Có 2 kết quả:
心慌意乱 xīn huāng yì luàn ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄤ ㄧˋ ㄌㄨㄢˋ • 心慌意亂 xīn huāng yì luàn ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄤ ㄧˋ ㄌㄨㄢˋ
xīn huāng yì luàn ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄤ ㄧˋ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) rattled
(3) flustered
(2) rattled
(3) flustered
Bình luận 0
xīn huāng yì luàn ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄤ ㄧˋ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) rattled
(3) flustered
(2) rattled
(3) flustered
Bình luận 0